Hotline: 0931 779 239
Tìm kiếm
Dự toán chi phí
Bảng giá
Yêu cầu lái thử
Xe Mới
Xe Honda CR-V
Xe Honda CITY
Xe Honda BR-V
Xe Honda HR-V
Xe Honda CIVIC
Xe Honda ACCORD
Honda CIVIC TYPE R
Phụ Tùng
Dịch vụ
Khuyến mãi
Tin tức
Liên hệ
Chính sách
Báo giá nhanh
X
-- Chọn dòng xe --
Xe Honda CR-V
Xe Honda CITY
Xe Honda BR-V
Xe Honda HR-V
Xe Honda CIVIC
Xe Honda ACCORD
Honda CIVIC TYPE R
0931 779 239
CIVIC RS
Khi mọi xu hướng đã trở nên cũ kỹ và bão hoà, hãy phá vỡ nó bằng những định luật riêng của bạn. Với Civic mới, bạn hoàn toàn có đủ quyền năng và sự kiêu hãnh để bứt phá, kiến tạo và dẫn đầu xu hướng.
Giá:
870.000.000
VNĐ
Hướng dẫn mua hàng
Vui lòng
Gọi trực tiếp
hoặc
Điền Form đăng ký Nhận báo giá
để nhận chương trình
Giảm giá tốt nhất
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi kèm theo
Quý khách vui lòng
Liên hệ: 0931 779 239
Hân hạnh được phục vụ Quý Khách!
Thông tin khuyến mãi
Booking ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn
Hỗ trợ vay lên đến 80%
Lái thử xe tại nhà
Động cơ / hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³)
1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm)
170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h)
200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây)
8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
47
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC), Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
6.14
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
8.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
5
Kích thước và Trọng lượng
Số chỗ ngồi
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1.537/1.553
Cỡ lốp
235/40ZR18
La-zăng
Hợp kim/18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m)
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1.310
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.685
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau
Liên hết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống hộ trợ vận hành
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Có
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Có
Ga tự động (Crusie control)
Có
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Có
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Coaching)
Có
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Có
Khởi động bằng nút bấm
Có
Tay lái
Chất liệu
Da
Điều chỉnh 4 hướng
Có
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Có
Nội thất
Bảng đồng hồ trung tâm
Digital
Chất liệu ghế
Da (màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện
8 hướng
Hàng ghế 2
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Có
Hộc đồ khu vực khoang lái
Có
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Có
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Có
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chạy ban ngày
LED
Tự động bật
Có
Tự động tắt theo thời gian
Có
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Có
Đèn sương mù
LED
Đèn vị trí hông xe
Có
Đèn hậu
LED
Đèn phanh treo cao
Tích hợp trên cánh gió
Tự động gạt mưa
Có
Gương chiếu hậu
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Mặt ca-lăng
Sơn đen thể thao - gắn logo RS
Tay nắm cửa mạ Chrome
Có
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Hàng ghế trước
Cánh lướt gió đuôi xe
Có
Trang bị tiện nghi
Khởi động từ xa
Có
Phanh tay điện tử
Có
Chế độ giữ phanh tự động
Có
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
Có
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Có
Màn hình
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Có
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Có
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag)
Có
Kết nối wifi và lướt web
Có
Kết nối HDMI
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Kết nối USB
2 cổng
Đài AM/FM
Có
Hệ thống loa
8 loa
Nguồn sạc
Có
Hệ thống điều hòa tự động
2 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Có
Đèn cốp
Có
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Có
An toàn
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Có
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Có
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Có
Camera lùi
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Có
Chức năng khóa cửa tự động
Có
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Có
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Có
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Có
Nhắc nhở cài dây an toàn
Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Có
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Có
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Có
Chi phí
Giá bán xe
Giá xe
870.000.000 VNĐ
Giảm giá
Liên hệ: 0931 779 239
Phí (Bắt buộc trả trước)
Tổng phí
00 VND
Tổng cộng
870.000.000 VND
Bảng tính khoản vay
Giá xe
(vnđ)
870.000.000
Trả trước
(%)
10
20
30
40
50
60
70
80
90
Lãi suất
(%)
0.1
0.15
0.2
0.25
0.3
0.35
0.4
0.45
0.5
0.55
0.6
0.65
0.7
0.75
0.8
0.85
0.9
0.95
Kỳ hạn
(tháng)
12
24
36
48
60
72
84
96
108
120
Trả trước
(vnđ)
87.000.000
Số tiền cần vay
(vnđ)
783.000.000
Trả mỗi tháng
(vnđ)
66.033.000
Tổng tiền phải trả
(vnđ)
792.396.000
Bảng tính khoản vay chỉ là bảng tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi
0931 779 239
để biết thông tin chính xác nhất. Xin cảm ơn.
Lượt xem:
790
0931 779 239
Hãy liên hệ ngay để mua xe với giá tốt nhất
Nhận báo giá xe
Chọn Tỉnh/Thành
Tỉnh An Giang
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Cà Mau
Thành Phố Cần Thơ
Tỉnh Cao Bằng
Thành Phố Đà Nẵng
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Nam
Thành Phố Hà Nội
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hải Dương
Thành Phố Hải Phòng
Tỉnh Hậu Giang
Thành Phố Hồ Chí Minh
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Long An
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Yên Bái
Sản phẩm khác
CIVIC G
Giá từ: 770.000.000 VNĐ
Lái thử
Dự toán chi phí
CIVIC E
Giá từ: 730.000.000 VNĐ
Lái thử
Dự toán chi phí
Top