Hotline: 0931 779 239
Tìm kiếm
Dự toán chi phí
Bảng giá
Yêu cầu lái thử
Xe Mới
Xe Honda CR-V
Xe Honda CITY
Xe Honda BR-V
Xe Honda HR-V
Xe Honda CIVIC
Xe Honda ACCORD
Honda CIVIC TYPE R
Phụ Tùng
Dịch vụ
Khuyến mãi
Tin tức
Liên hệ
Chính sách
Báo giá nhanh
X
-- Chọn dòng xe --
Xe Honda CR-V
Xe Honda CITY
Xe Honda BR-V
Xe Honda HR-V
Xe Honda CIVIC
Xe Honda ACCORD
Honda CIVIC TYPE R
0931 779 239
CITY L
Cuộc sống luôn chuyển động không dừng. Khát khao, nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được những thành tựu mơ ước. Hãy cùng Honda City chinh phục những đỉnh cao thành công mới.
Giá:
589.000.000
VNĐ
Hướng dẫn mua hàng
Vui lòng
Gọi trực tiếp
hoặc
Điền Form đăng ký Nhận báo giá
để nhận chương trình
Giảm giá tốt nhất
Nhận báo giá
Đăng ký lái thử
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi kèm theo
Quý khách vui lòng
Liên hệ: 0931 779 239
Hân hạnh được phục vụ Quý Khách!
Thông tin khuyến mãi
- Ưu đãi 100% trước bạ
- Thảm da thời tiết
- Viền che mưa
- Cảm biến lùi
- Phim cách nhiệt
- Nước hoa
- Bọc vô lăng
- Xăng xe
- Kiểm tra 19 hạng mục miễn phí, 3 lần/năm
Động cơ / hộp số
Kiểu động cơ
1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3)
1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm)
119 (89kW)/6.600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
145/4.300
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
40
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử / PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
5,68
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị cơ bản (lít/100km)
7,29
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị phụ (lít/100km)
4,73
Kích thước và Trọng lượng
Số chỗ ngồi
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
1.495/1.483
Cỡ lốp
185/55R16
La-zăng
Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
134
Bán kính quay vòng tối thiểu (toàn thân) (m)
5
Trọng lượng không tải (kg)
1.124
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.580
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
Hệ thống phanh
Phanh trước
Phanh Đĩa
Phanh sau
Phanh tang trống
Hệ thống hộ trợ vận hành
Trợ lực lái điện (EPS)
Có
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Có
Ga tự động (Cruise control)
Có
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Có
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Có
Chế độ lái thể thao
Có
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Không
Khởi động bằng nút bấm
Có
Tay lái
Chất liệu
Da
Điều chỉnh 4 hướng
Có
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Có
Nội thất
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog
Chất liệu ghế
Nỉ
Ghế lái chính 6 hướng
Có
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Có
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Có
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen projector
Đèn chạy ban ngày
LED
Tự động tắt theo thời gian
Có
Đèn sương mù
Không
Đèn hậu
LED
Đèn phanh treo cao
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Ghế lái
Tay nắm cửa mạ Chrome
Có
Ăng ten
Dạng vây cá mập
Trang bị tiện nghi
Chế độ khởi động từ xa
Không
Chìa khóa thông minh
Có
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Có
Màn hình
Cảm ứng 8''
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Có
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Có
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Có
Kết nối USB
Có
Đài AM/FM
Có
Hệ thống loa
4 Loa
Nguồn sạc
3
Hệ thống điều hòa tự động
1 Vùng
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Có
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Có
Đèn cốp
Có
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Ghế lái
An toàn
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Có
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Có
Camera lùi
3 góc quay
Chức năng khóa cửa tự động
Có
Chức năng khóa cửa tự động
Có
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Có
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Không
Nhắc nhở cài dây an toàn
Hàng ghế trước
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Có
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Có
Chi phí
Giá bán xe
Giá xe
589.000.000 VNĐ
Giảm giá
Liên hệ: 0931 779 239
Phí (Bắt buộc trả trước)
Tổng phí
00 VND
Tổng cộng
589.000.000 VND
Bảng tính khoản vay
Giá xe
(vnđ)
589.000.000
Trả trước
(%)
10
20
30
40
50
60
70
80
90
Lãi suất
(%)
0.1
0.15
0.2
0.25
0.3
0.35
0.4
0.45
0.5
0.55
0.6
0.65
0.7
0.75
0.8
0.85
0.9
0.95
Kỳ hạn
(tháng)
12
24
36
48
60
72
84
96
108
120
Trả trước
(vnđ)
58.900.000
Số tiền cần vay
(vnđ)
530.100.000
Trả mỗi tháng
(vnđ)
44.705.100
Tổng tiền phải trả
(vnđ)
536.461.200
Bảng tính khoản vay chỉ là bảng tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi
0931 779 239
để biết thông tin chính xác nhất. Xin cảm ơn.
Lượt xem:
670
0931 779 239
Hãy liên hệ ngay để mua xe với giá tốt nhất
Nhận báo giá xe
Chọn Tỉnh/Thành
Tỉnh An Giang
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Cà Mau
Thành Phố Cần Thơ
Tỉnh Cao Bằng
Thành Phố Đà Nẵng
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Nam
Thành Phố Hà Nội
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hải Dương
Thành Phố Hải Phòng
Tỉnh Hậu Giang
Thành Phố Hồ Chí Minh
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Long An
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Yên Bái
Sản phẩm khác
CITY RS
Giá từ: 609.000.000 VNĐ
Lái thử
Dự toán chi phí
CITY G
Giá từ: 569.000.000 VNĐ
Lái thử
Dự toán chi phí
Top